Topic-9-Chuyên mua TIỀN TEM XU bán TIỀN QUỐC TẾ SỈ VÀ LẺ

Thông tin mô tả

Nam Thị Ngọc Ngân

SHOP CHUYÊN MUA BÁN TRAO ĐỔI TIỀN CŨ

Liên Hệ: 0788437437 (Zalo) - Gmailnamngan397@gmail.com

Facebook: Nam Ngân - Linkhttps://www.facebook.com/nam.ngan.2024/

TOPIC-SỐ -9- BÁN TIỀN QUỐC TẾ MỚI VÀ CÁC LÓC TIỀN 

KÍNH CÁC BÁC MUA VÀ ỦNG EM -CÓ GIÁ SỈ VÀ LẺ GIÁ TỐT A

MS 1 - Antarctica-Nam Cực 1 dollar 2011 UNC polymer Kỷ Niệm - Lẻ 30k-Sỉ 18k/1 tờ

MS 2 - IRAQ 25 DINAR ARABIAN HORSES 1982 - Lẻ 45k-Sỉ 35k/1 tờ

MS 3 - IRAQ 25 DINAR ARABIAN HORSES 1982 - Lẻ 45k-Sỉ 35k/1 tờ

MS 4 - IRAQ 100 DINAR Saddam Hussein 1994 - Lẻ 45k-Sỉ 30k/1 tờ

MS 5 - IRAQ 250 Dinar Saddam Hussein 1995 - Lẻ 40k-Sỉ 30k/1 tờ

MS 6 - Iran 200 Rials 1997 - Lẻ 25k-Sỉ 15k/1 tờ

MS 7 - Iran 5000 Rial 2009 - Lẻ 37k-Sỉ 28k/1 tờ

MS 8 -  India 1 Rupee 2016 - Lẻ 12k-Sỉ 8k/1 tờ

MS 9 - India 5 Rupees (1975-2002) - Lẻ 10k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 10 - Indian 2 Rupees Three Lions (1975-1995) - Lẻ 12k-Sỉ 7k/1 tờ

MS 11 - Argentina 1 Peso Argentino (1983-1984) - Lẻ 20k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 12 -  Argentina 10 Pesos Argentinos (1983-1984) - Lẻ 20k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 13 - Argentina 50 Pesos Argentinos (1983 - 1985) - Lẻ 20k-Sỉ 16k/1 tờ

MS 14 -  Argentina 10 Pesos Argentinos (1983-1984) - Lẻ 22k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 15 - Argentina Diez 10 Australes 2 (1985-1989) - Lẻ 12k-Sỉ 8k/1 tờ

MS 16 - Uganda 5 shilling 1982 - Lẻ 35k-Sỉ 25k/1 tờ

MS 17 - 500 intis Peru 1987 - Lẻ 18k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 18 -  1000 intis Peru 1988 - Lẻ 15k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 19 -  1000 Soles de Oro PERU 1976 - Lẻ 45k-Sỉ 35k/1 tờ

MS 20 - 5000 intis Peru 1988 - Lẻ 30k-Sỉ 21k/1 tờ

MS 21 - Peru 100 Intis 1987 - Lẻ 18k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 22 - Peru 100 Intis 1987 - Lẻ 60k-Sỉ 30k/1 tờ

MS 23 - SOUTH SUDAN 10 Pounds 2011 - Lẻ 33k-Sỉ 22k/1 tờ

MS 24 - South Sudan 5 Pounds 2015 - Lẻ 20k-Sỉ 16k/1 tờ

MS 25 - 10 Sudan 20 Pounds 1991 - Lẻ 45k-Sỉ 35k/1 tờ

MS 26 - 10 Sudan 50 Piastres 1987 - Lẻ 35k-Sỉ 25k/1 tờ

MS 27 - UZBEKISTAN 100 SUM 1994 - Lẻ 13k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 28 - Belarus 5 Rublei 2000- Lẻ 8k-Sỉ 5k/1 tờ

MS 29 - Belarus 10 Rublei 2000 - Lẻ 8k-Sỉ 4k/1 tờ

MS 30 - Belarus 20 Rublei 2000 - Lẻ 8k-Sỉ 4k/1 tờ

MS 31 - Belarus 50 Rublei 2000 - Lẻ 9k-Sỉ 5k/1 tờ

MS 32 - Belarus 100 Rublei 2000 - Lẻ 10k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 33 - Yugoslavia (Nam Tư) 500000000 dinara 1993 - Lẻ 60k-Sỉ 40k/1 tờ

MS 34 - Yugoslavia (Nam Tư) 500000000 dinara 1993 - Lẻ 20k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 35 - 100 cruzeiros Brazil 1984 - Lẻ 18k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 36 - Brazil 200 Cruzeiros 1981 - Lẻ 22k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 37 - Brazil 1000 Cruzeiros 1981 - Lẻ 25k-Sỉ 20k/1 tờ

MS 38 - Liban 5 Livres Uncirculated (1964-1986) - Lẻ 12k-Sỉ 8k/1 tờ

MS 39 - Burmar Myanmar 10 Kyat 1973 - Lẻ 19k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 40 - Myanmar 50 Kyat 1994 - Lẻ 12k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 41 - Congo 50 Francs 2007 - Lẻ 15k-Sỉ 7k/1 tờ

MS 42 - Mozambique 100.000 Meticais 1993 - Lẻ 30k-Sỉ 20k/1 tờ

MS 43 - Mozambique 50,000 Meticais 1993 - Lẻ 22k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 44 - Madagascar 200 Ariary 2004 - Lẻ 20k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 45 - GHANA 5 Cedis 2017 - Lẻ 50k-Sỉ 40k/1 tờ

MS 46 - Ukraine 5 Hryvnia 2013 - Lẻ 30k-Sỉ 16k/1 tờ

MS 47 - Indonesia 100 Rupiah 1984 - Lẻ 30k-Sỉ 20k/1 tờ

MS 48 - Indonesia Monkey 500 Rupiah 1992 - Lẻ 19k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 49 - Malawi 20 Kwacha 2020 - Lẻ 25k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 50 - CAMBODIA 5000 RIELS 1975 "không phát hành" - Lẻ 45k-Sỉ 30k/1 tờ

MS 51 - Mông Cổ Mongolia 1000 Tugrik 2003 - Lẻ 39k-Sỉ 32k/1 tờ

MS 52 - Mông Cổ Mongolia 100 Tugrik 2008 - Lẻ 12k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 53 - Uzbekistan 200 som 1997 - Lẻ 13k-Sỉ 7k/1 tờ

MS 54 - Egypt 5 Piastre 1990 - Lẻ 10k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 55 - Egypt 10 Piastres 1994 - Lẻ 12k-Sỉ 8k/1 tờ

MS 56 - Egypt 25 Piastres 2008 - Lẻ 18k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 57 - Zimbabwe *100 Dollars 2007 - Lẻ 25k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 58 - Zimbabwe 5 Dollar 2016 - Lẻ 18k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 59 - Zimbabwe 1000 dollars 2006 - Lẻ 28k-Sỉ 16k/1 tờ

MS 60 - Cuba Cổ - 10 pesos Giai đoạn chiến tranh thế giới II (1949-1960) "Hiếm" - Lẻ 150k-Sỉ 100k/1 tờ

MS 61 - Cuba Cổ - 20 pesos Giai đoạn chiến tranh thế giới II (1949-1960) "Hiếm" - Lẻ 160k-Sỉ 110k/1 tờ

MS 62 - Venezuela 5000 bolivares 2016 - Lẻ 20k-Sỉ 11k/1 tờ

MS 63 - Venezuela 10,000 bolivares 2016 - Lẻ 22k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 64 - Venezuela 2 bolivares 2012 - Lẻ 700k-Sỉ 500k/1 tờ

MS 65 - Venezuela 100 Bolivares 2018 - Lẻ 14k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 66 - ZAMBIA 20 KWACHA 1992 - Lẻ 22k-Sỉ 16k/1 tờ

MS 67 - Zambia 10 Kwacha (1980-1988) - Lẻ 30k-Sỉ 20k/1 tờ

MS 68 - Zambia 20 Kwacha (1980-1988) - Lẻ 22k-Sỉ 16k/1 tờ

MS 69 - Zambia 5 Kwacha (1980-1988) - Lẻ 24k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 70 - BURUNDI 10 francs 2005 - Lẻ 14k-Sỉ 7k/1 tờ

MS 71 - BURUNDI 20 francs 2005 - Lẻ 12k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 72 - BURUNDI 50 francs 1994 - Lẻ 16k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 73 - BURUNDI 500 francs 2013 - Lẻ 18k-Sỉ 14k/1 tờ

MS 74 - Suriname 2 1/2 , 2.5 Dollars 1985 - Lẻ 55k-Sỉ 35k/1 tờ

MS 75 - Suriname 25 Gulden 1988 - Lẻ 26k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 76 - Suriname 100 Gulden 1988 - Lẻ 18k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 77 - Great Britain 1 pound 1962 "************" - Lẻ 25k-Sỉ 18k/1 tờ

MS 78 - Great Britain 50 pence 1972 "************" - Lẻ 25k-Sỉ 20k/1 tờ

MS 79 - Macedonia 10 denari 2018 - Lẻ 27k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 80 - Angola 100 Kwanzas 2012 - Lẻ 22k-Sỉ 13k/1 tờ

 

MS 81 - Laos 1988 500 Kip - Lẻ 8k-Sỉ 4k/1 tờ

MS 82 - Laos 1000 Kip 2003 - Lẻ 9k-Sỉ 6k/1 tờ

MS 83 - Bắc Triều Tiên - Korea North 1 Won 1978 - Lẻ 17k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 84 - Bắc Triều Tiên - Korea North 5 Won 2009 - Lẻ 16k-Sỉ 10k/1 tờ

MS 85 - Bắc Triều Tiên - Korea North 10 Won 2009 - Lẻ 17k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 86 - Bắc Triều Tiên - Korea North 50 Won 2009 - Lẻ 18k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 87 - Bắc Triều Tiên - Korea North 100 Won 1978 - Lẻ 35k-Sỉ 22k/1 tờ

MS 88 - Bắc Triều Tiên - Korea North 200 Won 2005 - Lẻ 35k-Sỉ 25k/1 tờ

MS 89 - Bắc Triều Tiên - Korea North 200 Won 2009 - Lẻ 18k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 90 - Bắc Triều Tiên - Korea North 500 Won 2009 - Lẻ 16k-Sỉ 13k/1 tờ

MS 91 - Bắc Triều Tiên - Korea North 2000 Won 2002 - Lẻ 18k-Sỉ 12k/1 tờ

MS 92 - Bắc Triều Tiên - Korea North 5000 Won - Kỷ Niệm 100 năm nagfy Ông Kim Nhật Thành - Lẻ 35k-Sỉ 25k/1 tờ

MS 93 - 1000 Nga - Lẻ 120k-Sỉ 100k/1 tờ

 

50k

19k

20k

40k

110k

25k

45k

60k

25k

30k

45k

100k

90k

35k

45k

25k

30k

40k

30k

30k

40k

60k

60k

35k

70k

80k

 

 

50k

350k

70k

120k

50k

40k

170k

60k

40k

60k

80k

150k

60k

40k

30k

60k

50k

120k

120k

100k

40k

70k

110k

150k

60k

100k

100k

70k

40k

40k

40k

70k

40k

40k

45k

45k

 

80k

 

40k

30k

60k

50k

50k

60k

40k

40k

80k

80k

80k

45k

45k

35k

60k

12k

45k

80k

40k

50k

50k

 

30k

30k

35k

\\

40k

40k

150k

70k

110k

120k

20k

20k

40k

23k

40k

35k

45k

55k

120k

60k

70k

35k

70k

80k

45k

25k

 

 

45k

40k

40k

30k

30k

60k

20k

40k

60k

45k

11k

25k

 

18k

 

24k

14k

 

22k

18k

20k

12k

12k

25k

25k

16k

18k

80k

40k

40k

60k

30k

25k

40k

60k

60k

60k

50k

25k

25k

35k

40k

50k

60k

35k

35k

35k

45k

40k

 

60k

30k

30k

40k

45k

 

35k

 

30k

20k

15k

10k

16k

15k

16k

18k

18k

20k

20k

25k

25k

 

60k

40k

18k

15k

45k

45k

40k

40k

35k

25k

35k

60k

45k

100k

25k

38k

30k

 

60k

45k

50k

55k

10k

10k

10k

45k

35k

6k

10k

10k

10k

30k

60k

40k

20k

30k

.

40k

 

25k

30k

30k

30k

25k

25k

 

 

20k

20k

30k

30k

40k

60k

40k

50k

80k

40k

45k

50k

40k

45k

50k

60k

30k

.

35k

40k

30k

30k

20k

20k

25k

30k

35k

30k

30k

30k

30k

30k

10k

60k

15k

50k

20k

30k

20k

25k

40k

.

40k

15k

20k

30k

30k

30k

30k

30k

30k

30k

35k

80k

70k

40k

60k

60k

60k

70k

30k

50k

50k

60k

65k

65k

75k

80k

90k

.

30k

 

30k

30k

25k

25k

30k

13k

13k

20k

20k

25k

15k

40k

40k

90k

120k

10k

10k

15k

35k

25k

60k

40k

30k

18k

20k

12k

12k

30k

40k

45k

.

200k

7k

7k

15k

15k

15k

16k

8k

55k

20k

20k

25k

20k

20k

20k

18k

15k

40k

50k

60k

30k

24k

24k

70k

20k

20k

20k

.

20k

 

10k

30k

33k

60k

20k

15k

130k

65k

100k

60k

40k

40k

40k

40k

40k

40k

40k

40k

70k

130k

10k

10k

60k

15k

20k

25k

25k

60k

30k

60k

 

25k

25k

30k

10k

30k

30k

20k

70k

35k

35k

40k

12k

20k

40k

30k

30k

40k

30k

30k

40k

.

30k

150k

20k

35k

45k

60k

120k

220k

180k

260k

330k

.

200k

250k

250k

150k

180k

180k

300k

250k

300k

110k

250k

160k

150k

110k

80k

120k

450k

220k

300k

.

400k

.

160k

135k

350k

100k

35k

45k

120k

110k

45k

45k

 

120k

120k

55k

300k

50k

50k

110k

100k

 

 

 

 

 

500k

110k

.

300k

 

110k

800k

160k

200k

200k

90k

160k

250k

180k

280k

250k

 

80k

 

80k

130k

180k

180k

180k

80k

80k

100k

90k

.

50k

40k

.

 

 

.

Góp ý
Đăng bởi: Nam Thị Ngọc Ngân
Địa chỉ: 200 song hành phường tân hưng thuận quận 12, HCM
Ngày đăng tin: 20:46 06/04/2024
Ngày cập nhật: 09:35 04/06/2024
Báo cáo